{ironwork} nghề làm đồ sắt, đồ (bằng) sắt, bộ phận bằng sắt
{ironware} đồ nồi niêu bằng gang; đồ sắt
철제 [鐵蹄]1 [편자] {a horseshoe} móng ngựa, vật hình móng ngựa, (định ngữ) hình móng ngựa
2 [세차고 잘 걷는 말] {a swift horse}
{a fleet steed}
철제 [鐵劑] 『醫』 {iron} sắt, chất sắc (thuốc bổ), đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, ((thường) số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...), (từ lóng) súng lục, có nhiều việc trong một lúc, có nhiều mưu lắm kế, không để lỡ mất cơ hội, bằng sắt, cứng cỏi, sắt đá, nhẫn tâm, tra sắt vào; bọc sắt, xiềng xích, là (quần áo...), là quần áo, giải quyết (khó khăn, vấn đề...)