▷ 청백전 [-戰] a contest[tourney] between two groups[between the blue and white camps]
청백 [淸白] {integrity} tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn
{innocence} tính vô tội, tính không có tội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính trong trắng; sự còn trinh, tính ngây thơ, tính không có hại, tính không hại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô tội; người ngây thơ
{purity} sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng, sự trong sáng (ngôn ngữ...)
{honesty} tính lương thiện, tính trung thực; tính chân thật, (thực vật học) cây cải âm, cây luna
{uncorrupted} không hư hỏng, không đồi bại, không thối nát, còn thanh liêm (viên chức)
{uncorruptible}
{innocent} vô tội; không có tội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh, ngây thơ, không có hại, không hại, (thông tục) cửa sổ không có kính, người vô tội; người không có tội, đứa bé ngây thơ, thằng ngốc, thằng bé ngớ ngẩn, (từ lóng) sự bỏ qua của một số dự luật vì hết ngày giờ (ở cuối khoá họp nghị viện)
{spotless} không có đốm, không có vết; sạch sẽ, tinh tươm, không có vết nhơ, không bị mang tai mang tiếng (tên tuổi...)
{stainless} không vết dơ, trong trắng, trong sạch (tiếng tăm, tên tuổi), không gỉ (kim loại)
{pure} trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết, không lai, thuần chủng (ngựa...), trong sáng (âm thanh, hành văn...), thanh khiết, thuần khiết; trong trắng, trinh bạch, thuần tuý, hoàn toàn, chỉ là, (ngôn ngữ học) có một nguyên âm đứng trước (nguyên âm); tận cùng bằng một nguyên âm (gốc từ); không có phụ âm khác kèm theo sau (phụ âm)
ㆍ 청백한 사람 a man of integrity / a person with a clean record
ㆍ 그는 너무 청백하여 꺼림한 일은 않는다 {He has too much integrity to get involved in shady deals}
ㆍ 청백히 {innocently} ngây thơ, vô tội
{purely} hoàn toàn, chỉ là, trong, trong sạch; trong trắng
{honestly} lương thiện, trung thực; chân thật, thành thật
▷ 청백리 [-吏] a clean-handed[an uncorrupted] government officer