ㆍ 새 공사는 전부 청부를 준다 {All the new work will be put out to contract}
▷ 청부 가격 {a contract price}
▷ 청부 계약 {a contract} hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết, sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá, đính ước, giao ước, kết giao, nhiễm, mắc, tiêm nhiễm, ký giao kèo, thầu (làm việc gì), ký giao kèo, ky hợp đồng, thầu, thoả thuận trước mà tránh, thoả thuận trước mà miễn (việc gì), thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại, (nghĩa bóng) làm đau lòng, (ngôn ngữ học) rút gọn
ㆍ 청부 계약을 하다 make a contract
▷ 청부 공사 {contract work}
{construction work done on contract}
▷ 청부 살인 {murder by contract}
ㆍ 청부 살인자 a hired[professional] assassin[killer / murderer] / <俗> a hit man
▷ 청부업 the contraction[contracting] business
{contract work}
▷ 청부업자 {a contractor} thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học), (giải phẫu) cơ co