추적자 [追跡者] {a pursuer} người đuổi theo; người đuổi bắt, người theo đuổi, người đeo đuổi, (pháp lý) người khởi tố, nguyên cáo
{a chaser} người đuổi theo, người đánh đuổi, người đi săn, (hàng hải) tàu khu trục, (hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu, (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê; ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh, người chạm, người trổ, người khắc, bàn ren, dao ren
ㆍ 범인은 추적자로부터 벗어났다 The criminal eluded the chase[pursuit]