추첨 [抽籤] (제비) {a lot} thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định; phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô (đất), mớ, lô; (số nhiều) rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn, (xem) bad, chia ra làm nhiều phần, chia ra làm nhiều mảnh, chia ra làm nhiều lô (đất, hàng để bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trông non, trông cậy (ở ai, cái gì), nhiều, vô số
(복권·복첨) {a lottery} cuộc xổ số, điều may rủi
{a raffle} rác rưởi, cặn bâ, đồ bỏ đi, cuộc xổ số, dự xổ số
[제비뽑기] {the drawing of lots}
ㆍ 추첨으로 정하다 determine[decide] by lot
ㆍ 추첨으로 순번을 결정하다 decide the order by lot[drawing lots]
ㆍ 추첨에 당첨되다 draw a winning number / win a prize in a lottery
ㆍ 추첨에 떨어지다 {draw a losing number}
ㆍ 시합의 대전표는 추첨으로 짜여졌다 The teams were paired[The pairings were determined] by lot
ㆍ 그는 추첨에서 1등상을 탔다 He won first prize in the lottery[raffle / drawing]
ㆍ 추첨하다 {draw lots}
{cast lots}
{hold a lottery}
▷ 추첨권[기] a lottery ticket[wheel]
▷ 추첨 번호 {a lottery number}
▷ 추첨부 [-付] cum[ex] drawing
▷ 추첨제 {the lottery system}
ㆍ 추첨제 중학 입시 the lottery (and ward) system for middle school entrance
▷ 추첨 판매 {a raffle} rác rưởi, cặn bâ, đồ bỏ đi, cuộc xổ số, dự xổ số