{a speedway} trường đua mô tô, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyến đường dành riêng ô tô chạy nhanh; đường dành riêng cho ô tô chạy nhanh
{a freeway} như motorway
<英> {a motorway} đường lớn dành cho ô tô chạy nhanh, xa lộ
ㆍ 경부 고속도로 the Kyung-bu[Seoul-Pusan] Expressway
ㆍ 4차선 고속도로 a 4-lane expressway
ㆍ 고속도로 교차점 an intersection / <英> an interchange
ㆍ 고속도로의 중앙 분리대 {a median strip}
ㆍ 고속도로의 진입로 {a ramp} dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải, (hàng không) thang lên máy bay, bệ tên lửa, dốc thoai thoải, chồm đứng lên, chồm hai chân trước lên (sư tử trên huy hiệu),(đùa cợt) nổi xung, giận điên lên, (kiến trúc) xây dốc thoai thoải (một bức tường), (từ lóng) sự lừa đảo, sự tăng giá cao quá cao, lừa đảo, tăng giá quá cao
ㆍ 고속도로의 통행료 {a toll} thuế qua đường, thuế qua cầu; thuế đậu bến; thuế chỗ ngồi (ở chợ...), phần thóc công xay (phần thóc giữ lại để cho tiền công xay), (nghĩa bóng) lấy đi mất một phần lớn, tiêu diệt mất một phần lớn, số người bị tai nạn xe cộ, thu thuế (cầu, đường, chợ...), nộp thuế (cầu, đường, chợ...), sự rung chuông, tiếng chuông rung, rung, đánh, gõ (chuông...), rung, điểm (chuông đồng hồ...), rung chuông báo, rung, điểm (chuông đồng hồ...)