태엽 [胎葉] {a spring} sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò xo; nhíp (xe), chỗ nhún (của ván nhảy...), nguồn, gốc, căn nguyên, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, đường nứt (cột buồm...); sự rò, sự bị nước rỉ vào (thuyền...), dây buộc thuyền vào bến, con nước, (Ê,cốt) bài hát vui; điệu múa vui, ((thường) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn; cong (gỗ), nổ (mìn), làm cho nhảy lên, làm cho bay lên, nhảy qua, làm rạn, làm nứt, làm nẻ, làm nổ (mìn); làm bật lên, đề ra, đưa ra; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra (một tin), lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc (vào xe), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đảm bảo cho (ai) được tha tù
{a windup spring}
ㆍ 실태엽 {a hair spring}
ㆍ 큰[주(主)] 태엽 {a mainspring} dây cót chính (của đồng hồ), (nghĩa bóng) động cơ chính (của một hành động)
ㆍ 태엽이 풀린 시계 a run-down clock
ㆍ 태엽이 풀리다 run down / come unwound
ㆍ 괘종의 태엽을 감다 wind (the spring of) a wall clock
ㆍ 장난감의 태엽의 끊어졌다 This spring[clockwork] of the toy is broken
▷ 태엽 장치 {clockwork} bộ máy đồng hồ, đều đặn, máy móc như một cái máy; như bộ máy đồng hồ
ㆍ 태엽 장치가 된 장난감 a windup[spring-driven] toy
ㆍ 이 인형은 태엽 장치로 움직인다 {This doll moves if you wind it up}