통역 [通譯] (일) {interpretation} sự giải thích, sự làm sáng tỏ, sự hiểu (theo một cách nào đó); cách hiểu, sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được; sự thể hiện, sự phiên dịch
(사람) {an interpreter} người giải thích, người làm sáng tỏ, người hiểu (theo một cách nhất định), người trình diễn, người diễn xuất; người thể hiện, người phiên dịch
ㆍ 동시 통역 {simultaneous translation}
ㆍ 믿을 만한 통역 {a reliable interpreter}
ㆍ 통역 없이 without an interpreter / without interpretation
ㆍ B씨의 통역으로 이야기하다 speak through the interpreter, Mr
{B} b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì cả, dốt đặc cán mai
ㆍ 통역 노릇을 하다 act as interpreter / interpret
ㆍ 통역을 통해서[두지 않고] 그와 이야기했다 I talked with him through[without] an interpreter
ㆍ 나는 그의 통역 노릇을 했다 I interpreted[acted as interpreter] for him
ㆍ 통역하다 {interpret} giải thích, làm sáng tỏ, hiểu (theo một cách nào đó), trình diễn ra được, diễn xuất ra được; thể hiện, dịch, làm phiên dịch, giải thích, đưa ra lời giải thích