통유 [通有] {commonness} tính chất chung, tính chất công, tính chất công cộng, tính thông thường, tính phổ biến, tính phổ thông, tính tầm thường, tính thô tục
ㆍ 통유의 {common} chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường; thô tục, đất công, quyền được hưởng trên đất đai của người khác, sự chung, của chung, (từ cổ,nghĩa cổ) những người bình dân, dân chúng, cùng với, cũng như, giống như, đặc biệt khác thường
ㆍ 통유하다 have in common
▷ 통유성 (사람의) {a common trait}
(사물의) {common properties of matter}
{a property common to all kinds of matter}
ㆍ 이것이 노인의 통유성이다 {This is a common characteristic of old people}