(사회의) {an upheaval} sự nổi lên, sự dấy lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự thay đổi đột ngột, sự biến động đột ngột, sự chấn động
(감정의) {revulsion} sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...), (y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)
『地質』 {a cataclysm} đại hồng thuỷ, (địa lý,địa chất) biến cố địa chất, tai biến, (chính trị) biến động lớn
ㆍ 환경[기후]의 격변 rapid changes in the environment[weather]
ㆍ 그 전쟁은 사회적 격변의 원인이 되었다 The war caused social upheavals[a rapid change of society]