격리 [隔離] [고립] {isolation} sự cô lập, (y học) sự cách ly, (điện học) sự cách, (hoá học) sự tách ra
(전염병 환자의) {quarantine} thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch; sự cách ly, sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có chở khách mắc bệnh dịch...), cách ly, giữ để kiểm dịch, khám xét theo luật lệ kiểm dịch
(흑인에 대한) <美> {segregation} sự tách riêng, sự chia tách, sự phân ly, sự phân biệt, (số nhiều) sự phân ly
ㆍ 그는 격리 기간이 끝났다 {He is out of quarantine}
ㆍ 격리하다 {isolate} cô lập, (y học) cách ly, (điện học) cách, (hoá học) tách ra
{quarantine} thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch; sự cách ly, sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có chở khách mắc bệnh dịch...), cách ly, giữ để kiểm dịch, khám xét theo luật lệ kiểm dịch
{segregate} (động vật học) ở đơn độc, (từ cổ,nghĩa cổ) tách riêng, riêng biệt, tách riêng, chia riêng ra
ㆍ 격리된 집 {a house in quarantine}
ㆍ 환자를 격리하다 isolate a patient / keep a patient in isolation
ㆍ 외부로부터 격리되어 있다 {be hedged off from the outer world}
ㆍ 그는 콜레라로 격리되었다 He was quarantined[put in quarantine] with cholera
▷ 격리 병실[병동] an isolation[a segregation] room[ward]
▷ 격리 병원 an isolation[a segregation] hospital
{a detention hospital}
▷ 격리실 {a quarantine room}
(우주 비행사의) {a mobile quarantine facility}
▷ 격리 유리관 {a glass tube separator}
▷ 격리 처분 {isolation} sự cô lập, (y học) sự cách ly, (điện học) sự cách, (hoá học) sự tách ra