결론 [結論] {a conclusion} sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết (hiệp ước...), một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết, định kiến, kết quả có thể dự đoán trước được
{a concluding remark}
ㆍ 결론에 도달하다 come to[reach / arrive at] a conclusion
ㆍ 서둘러 결론을 내리다 jump to a conclusion / form a hasty conclusion
ㆍ 결론(을) 짓다[내리다] draw[form] a conclusion
ㆍ 결론적으로 나는 스미스 씨의 의견에 찬성합니다 {In conclusion I agree with Mr}
{Smith} thợ rèn
ㆍ 이렇게 저렇게 그들이 논의했으나 결국 도달한 결론은 이것이었다 This was the conclusion they've come to after discussing it this way and that