계명 [戒名] 『불교』 (사후의) a posthumous Buddhist name[honorific appellation]
(생전의) {a Buddhist name}
계명 {}[階名] {}=계이름
ㆍ {}계명창법 {}=계이름 {}부르기(☞ {}계이름)
계명 [誡命·戒命] 『宗』 {religious precepts}
{commandments}
{discipline} kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình; sự trừng phạt, (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn), (từ cổ,nghĩa cổ), quân sự luyện tập, (từ cổ,nghĩa cổ) môn học, khép vào kỷ luật, đưa vào kỷ luật, rèn luyện, trừng phạt, đánh đập