고까짓 {such} như thế, như vậy, như loại đó, thật là, quả là, đến nỗi, (như) such,and,such, cha nào con nấy, thầy nào tớ ấy, cái đó, điều đó, những cái đó, những thứ đó; những cái như vậy, những điều như vậy, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca); (văn học) những ai, ai, những người như thế, như vậy, như thế, với cương vị như thế
{so trifling}
{so small}
{so trivial}
ㆍ 고까짓 일로 화내지 마라 Don't be offended at such a trifle
ㆍ 고까짓 것쯤은 알고 있다 I know as[that] much
ㆍ 고까짓 일로 소란을 피우지 마라 Don't make a fuss about such a trifle
ㆍ 고까짓 빚 갖고 걱정 말게 Don't worry about that nominal debt
/ Such a trifling[small] debt is not worth worrying about
ㆍ 고까짓 상처로 크게 떠들어대다니 Why should you make a fuss over such a slight injury?