{murmur} tiếng rì rầm, tiếng rì rào, tiếng xì xào, tiếng róc rách, tiếng thì thầm, tiếng nói thầm, tiếng lẩm bẩm (tỏ ý bất bình); lời than phiền, lời kêu ca, rì rầm, rì rào, xì xào, róc rách, thì thầm, nói thầm, lẩm bẩm; than phiền, kêu ca
ㆍ 혼자 고시랑거리다 {mumble to oneself}
2 [잔소리를 늘어놓다] {grumble} sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, càu nhàu, cằn nhằn, lẩm bẩm, lầm bầm, gầm lên (sấm)
ㆍ 그 노인은 아내에게 뭔가를 고시랑거렸다 The old man grumbled at his wife, muttering something
ㆍ 그는 언제나 이러쿵저러쿵 고시랑거리기만 한다 {He is always grumbling about one thing or another}
ㆍ 마누라가 항상 고시랑거려 나는 진절머리가 난다 I'm sick and tired of always having my wife griping at me