▷ 고전학자 {a classic} kinh điển, viết bằng thể văn kinh điển, cổ điển không mới (kiểu ăn mặc), hạng nhất, tác giả kinh điển, tác phẩm kinh điển, nhà học giả kinh điển (chuyên về ngôn ngữ văn học Hy,La), (số nhiều) (the classis) tiếng Hy lạp và La mã cổ; văn học Hy,La; các nhà kinh điển Hy,La, nhà văn hạng nhất, nghệ sĩ hạng nhất, tác phẩm hay
{a classicist}
{a classical scholar}
▷ 고전학파 [-派] {the classical school} (Econ) Trường phái cổ điển+ Xem Classical economics.
{the classicists}
ㆍ 고전학학파의 {classical} kinh điển, cổ điển; không hoa mỹ, hạng ưu (tác phẩm văn học)