(앞에 언급한) {the same} đều đều, đơn điệu, ((thường) + the) giống nhau, như nhau, không thay đổi, cùng một, cũng như vậy, cũng như thế, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại người ấy, cũng vẫn người ấy, cùng một điều ấy, cùng một vật ấy, vật như thế, điều như thế, việc như thế, (từ cổ,nghĩa cổ), (thương nghiệp); (pháp lý); luộc koảy pốc điều đã nói trên, người đã nói trên; vật đó; điều đó, người đó, cũng như thế, vẫn như thế, cũng như, (xem) all
in question
(강조해서) {the very} thực, thực sự, chính, ngay, chỉ, rất, lắm, hơn hết, chính, đúng, ngay
ㆍ 고놈 that (little) man
ㆍ 고 모양이다 be just the same as before / that is (just) the way it is
ㆍ 아무리 일해도 그의 살림은 고 모양 고 꼴이다 For all his labor, his family is as badly off as before
고3 {}[인용]
ㆍ 머리가 아프다고 말하다 {complain of a headache}
ㆍ 사실이 아니라고 말하다 {deny it to be true}
ㆍ 방문하겠다고 약속하다 {promise to visit}
ㆍ 그는 나에게 돈을 꿔 주겠다고 말했다 {He offered to lend me money}
-고1 [대등 연결] and (also)
{as well as}
{and then}
{both} cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
{as well}
ㆍ 정직하고 근면한 (both) honest and industrious
ㆍ 바쁘고 피곤하다 {be busy and tired}
ㆍ 그는 지식도 있고 경험도 있다 {He has experience as well as knowledge}
2 [욕망] {to do}
ㆍ 집에 가고 싶다 {I want to go home}
3 [진행·완료] {be doing}
{have done}
ㆍ 나는 책을 읽고 있다 {I am reading a book now}
ㆍ 나는 저녁 밥을 먹고 났다 {I have just finished my dinner}
ㆍ 그녀는 아들을 보내고 몹시 울었다 Having seen her son off, she cried bitterly
4 [동작의 선행·이유] and (then)
{because} vì, bởi vì, vì, do bởi
ㆍ 문을 열고 집 안으로 들어가다 {open the door and go into the house}
ㆍ 가난하다고 남을 깔보아서는 안 된다 {You should not despise a man because he is poor}
고 [苦] {distress} nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi, (pháp lý) sự tịch biên, làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn, làm lo âu, làm lo lắng, bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ, làm kiệt sức
{troubles}
{sufferings}
{hardships}
{difficulty} sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại, (số nhiều) sự túng bấn; cảnh khó khăn, (số nhiều) sự làm khó dễ; sự phản đối
{afflictions}
ㆍ 인생고 the troubles[bitters] of life / life trials
ㆍ 생활고 the difficulty of living / living difficulties / hard living / economic distress
ㆍ 인생고를 맛보다 taste the bitterness of life / drink the bitter cups of life
고 [故] {the late}‥ muộn, chậm, trễ, (thơ ca) mới rồi, gần đây, (xem) better
the (late) lamented ‥
{the deceased}‥ đã chết, đã mất, đã qua đời, the deceased những người đã chết
‥ of blessed[happy] memory
ㆍ 고브라운 씨 {the late Mr}
Brown / Mr
Brown of blessed[glorious] memory
고- [高] [높은] {high} cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi; hăng hái; dũng cảm, cực đoan, hơi có mùi (thối), hơi ôi, đúng giữa; đến lúc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ on) ngà ngà say, (xem) horse, bị mắc cạn (tàu thuỷ), (nghĩa bóng) xa rời thực tế, không biết gì đến việc xung quanh (người), (xem) rope, Thượng đế, (xem) hand, cao, ở mức độ cao, lớn, mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt; giận dữ, sang trọng, xa hoa, độ cao; điểm cao, quân bài cao nhất (đánh ra hay rút được), nơi cao, trời cao
ㆍ 고혈압 {high blood pressure}
-고 {}[高]1 {}[높이]
ㆍ 물가고 high prices of commodities / the increased cost of living
2 [수] {a number} số, đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, (số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, (thơ ca) nhịp điệu, (số nhiều) câu thơ, (số nhiều) số học, (quân sự), (từ lóng) chết, (thông tục) cá nhân, bản thân, (quân sự), (từ lóng) đại uý (hải quân), (từ lóng) nó đã chầu trời rồi, đếm, (number among, in, with) kể vào, liệt vào, tính vào, đánh số, ghi số, lên tới, gồm có, có số dân là (tổng số), thọ (bao nhiêu tuổi), anh ta cũng chẳng còn sống được bao lâu nữa
[양] {a quantity} lượng, số lượng, khối lượng, (số nhiều) số lớn, vô số, rất nhiều, mua một số lớn, mua rất nhiều, (toán học); (vật lý) lượng, (vật lý) âm lượng, (số nhiều) (kiến trúc) chi tiết thiết kế thi công (một toà nhà...), bảng chi tiết thiết kế thi công, (định ngữ) (kỹ thuật) hàng loạt
{an amount} số lượng, số nhiều, tổng số, thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa, lên đến, lên tới (tiền), chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là
{a volume} quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, (vật lý) âm lượng, (số nhiều) làn, đám, cuộn (khói, mây...), nói lên một cách hùng hồn, chứng minh một cách hùng hồn
[금액] {a sum} tổng số; (toán) tổng, số tiền, nội dung tổng quát, bài toán số học, nói tóm lại, cộng, phát biểu ý kiến về tính nết (của ai), cộng lại, tóm tắt, tổng kết (ý kiến...), kết luận (một vụ kiện)
{an amount of money}
ㆍ 매상고 the amount sold / the sales / the returns / the turnover
ㆍ 생산고 an output / a yield / an outturn
ㆍ 수확고 the yield / the crop
ㆍ 어획고 a haul[catch] (of fish) / a fish catch
ㆍ 우리의 꽃 매상고가 5만 원이 되었다 {Our sales of flowers amounted to fifty thousand won}