{discomfiture} sự thất bại (trong trận đánh), sự làm hỏng, sự làm thất bại (kế hoạch); sự hỏng, sự thất bại (kế hoạch), sự làm bối rối, sự làm lúng túng; sự làm chưng hửng; sự bối rối, sự lúng túng; sự chưng hửng
ㆍ 곤혹하다 be at a loss
be at one's wit's end
ㆍ 교감의 갑작스런 사직은 교장을 곤혹케 했다 The sudden resignation of the vice-principal upset the principal
/ The principal was at a loss what to do when the vice-principal suddenly resigned