골프 {golf} (thể dục,thể thao) môn đánh gôn, (thể dục,thể thao) chơi gôn
ㆍ 골프 치는 사람 a golfer / a golf player
ㆍ 골프를 치다 play (at) golf / golf
▷ 골프공 {a golf ball} (môn đánh gôn) quả bóng
▷ 골프광 {a golf maniac}
▷ 골프 바지 {plus fours}
{knickerbockers} quần chẽn gối
▷ 골프복 {a golf coat}
▷ 골프 연습장 {a golf practice ranger}
{a driving range}
▷ 골프장[링크] {golf links}
{a golf course}
{a green} xanh lá cây, (màu) lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt (nước da), (nghĩa bóng) ghen, ghen tức, ghen tị, còn mới, chưa lành, chưa liền (vết thương), màu xanh lá cây, màu xanh lục, quần áo màu lục, phẩm lục (để nhuộm), cây cỏ, bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh, (số nhiều) rau, (nghĩa bóng) tuổi xanh, tuổi thanh xuân; sức sống, sức cường tráng, vẻ cả tin; vẻ ngây thơ non nớt, trở nên xanh lá cây, hoá thành màu lục, (từ lóng) bịp, lừa bịp
▷ 골프채 {a golf club} câu lạc bộ của những người chơi gôn, gậy đánh gôn
an iron (club)(철제의)
{a driver} người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...), (thể dục,thể thao) cái bạt (đánh gôn), (kỹ thuật) dụng cụ để đóng, máy đóng, (kỹ thuật) bánh xe phát động