공술 [供述] {testimony} sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khai, bằng chứng, chứng cớ
{deposition} sự phế truất (vua...); sự hạ bệ, sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai, sự lắng đọng
{confession} sự thú tội, sự thú nhận, (tôn giáo) sự xưng tội, tôi đã xưng, sự tuyên bố (nguyên tắc của mình về một vấn đề gì); sự phát biểu (về tín ngưỡng), tín điều
{a signed statement}
ㆍ 누구든지 자기에게 불리한 공술은 강요되지 않는다 {No person shall be compelled to testify against himself}
ㆍ 공술하다 {depose} phế truất (vua...); hạ bệ, (pháp lý) cung khai, cung cấp bằng chứng (sau khi đã thề)
{testify} chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực, chứng nhận, xác nhận, (pháp lý) khai, làm chứng, chứng nhân