공중 [公衆] {the public} chung, công, công cộng, công khai, công chúng, quần chúng, nhân dân, dân chúng, giới, (thông tục), (như) public_house, giữa công chúng, công khai
ㆍ 공중의 public / common
ㆍ 공중 앞에서 in public / in the public eye
ㆍ 공중을 위하여 {for the general good}
ㆍ 공중의 이익 {the public interest}
ㆍ 공중에게 개방되다 {be opened to the public}
ㆍ 공중의 방해가 되다 {be a common nuisance}
ㆍ 공중 앞에서 연설하다 {speak in public}
ㆍ 공중의 편익을 도모하다 {work for the public benefit}
ㆍ 그는 공중을 위해 헌신했다 He devoted himself to the good[He served the cause] of the public
▷ 공중 목욕탕 {a public bath house}
공중 [空中] {the air} không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc) khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc, vẻ, dáng, dáng điệu; khí sắc, diện mạo; thái độ, (số nhiều) điệu bộ màu mè, vẻ ta đây, mất công vô ích, luống công, (xem) castle, (xem) change, (xem) clear, quyền bá chủ trên không, tan vào không khí, tan biến đi, mất công vô ích, luống công, (từ lóng) cho ai thôi việc, thải ai ra, cắt đứt quan hệ với ai, mất tự chủ, mất bình tĩnh, vẻ hối lỗi, vẻ tiu nghỉu, hão huyền, viển vông, ở đâu đâu, lan đi, lan khắp (tin đồn...), để ai ở trong một trạng thái hoài nghi chờ đợi không hay biết gì, (xem) blue, (rađiô) đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô, (xem) saw, lan đi, truyền đi, đồn đi (tin đồn...), dạo mát, hóng gió, (hàng không) cất cánh, bay lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tẩu, chuồn, trốn cho mau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị đuổi, bị thải, (xem) tread, hóng gió, phơi gió, phơi, làm thoáng khí, làm thoáng gió, làm thông gió, phô bày, phô trương, bộc lộ, thổ lộ
{the sky} trời, bầu trời, cõi tiên, thiêng đường, khí hậu, thời tiết, (xem) lark, thình lình, không báo trước, (thể dục,thể thao) đánh vọt lên cao (bóng crickê), treo (tranh) cao quá; treo tranh (của ai) quá cao
{midair}
{space} không gian, không trung, khoảng không, khoảng, chỗ, khoảng cách, (ngành in) khoảng cách chữ; phiến cách chữ, đặt cách nhau, để cách nhau, dàn theo từng chặng, để cách (ở máy chữ), để cách nhiều hơn; để cách rộng hơn
ㆍ 공중의 aerial / in the air
ㆍ 공중에(서) in the air[sky] / in midair / in space
ㆍ 공중을 날다 {fly in the air}
ㆍ 공중으로 사라지다 disappear into space[thin air]
ㆍ 공중 높이 떠오르다 soar up to the sky / soar skyward
ㆍ 공중에 매달리다 hang[be suspended] in midair / dangle in space
ㆍ 공중으로 던져 올리다 {toss up in the air}
ㆍ 그 성은 조명을 받아 공중에 떠 있는 것처럼 보였다 Floodlit, the castle looked as if it were floating in midair
ㆍ 꽃불이 공중으로 날아올라 갔다 Fireworks shot (up) into the air
ㆍ 연이 공중에 높이 떠 있었다 {A kite was flying high in the sky}
ㆍ 마치 공중을 걸어가는 기분이었다 {I felt as though I were walking in the air}
ㆍ 그 계획은 공중에 떠 있다 The plan is up in the air[pending]
▷ 공중 감시 {aerial inspection}
{air surveillance}
▷ 공중 관측 {aerial observation}
▷ 공중 광고 {advertising by airplane}
{a sky sign}
{sky writing}
▷ 공중권 {air rights}
▷ 공중 기동 훈련 {the air maneuvers}
▷ 공중 무선 전화기 {an aerophone}
▷ 공중 발사 미사일 air-launched ballistic missile(略 ALBM)
▷ 공중 방전 {atmospheric discharge} (Tech) phóng điện trong khí quyển
▷ 공중쇼 an aerial pageant[show]
▷ 공중 엄호 an air cover[umbrella]
▷ 공중 전기 {atmospheric electricity}
▷ 공중 충돌 an inflight[a midair] collision
▷ 공중 케이블 {an aerial ropeway}
{a cableway}
▷ 공중 투하 {airdrop} việc thả (quân lính, hàng hoá...) từ máy bay xuống bằng dù, thả xuống bằng dù
▷ 공중 폭발 {explosion in midair}
▷ 공중 학살 {massacre in the air}
{air massacre}
▷ 공중 현상학 {aerographics}
▷ 공중 활주 gliding (in the air)
{volplane} sự liệng xuống, sự sà xuống (của máy bay tắt máy), liệng xuống, sà xuống (máy bay tắt máy)