공표 [公表] (출판물 등에 의한) {publication} sự công bố, sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản
[공포] (an) official announcement
{proclamation} sự công bố, sự tuyên bố, by public proclamation, bằng (theo) tuyên bố công khai, lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo
ㆍ 그들은 일정의 공표를 보류했다 {They withheld the publication of the schedule}
ㆍ 그들은 그녀 이름의 공표를 망설였다 {They hesitated to announce her name officially}
ㆍ 공표하다 announce (publicly)
{make public}
{release} sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...), sự thả, sự phóng thích, sự phát hành (cuốn sách, bản tin); sự đưa ra bàn (một loại ô tô mới...), giấy biên lai, giấy biên nhận, (pháp lý) sự nhượng lại; giấy nhượng lại, (vật lý) sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng, (kỹ thuật) cái ngắt điện, (kỹ thuật) sự cắt, sự tháo ra, (quân sự) sự ném, sự thả, sự cắt (bom); sự mở (dù), sự giải ngũ, sự phục viên, (hoá học) sự bay ra, sự thoát ra (hơi), làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi (đau đớn, sầu muộn, bệnh tật...), tha, thả, phóng thích, miễn, tha (nợ...), giải thoát, phát hành (cuốn phim, bản tin...); đăng (tin); đưa ra bán (một loại ô tô mới...), (pháp lý) nhường, nhượng, (vật lý) cắt dòng, (kỹ thuật) nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạch, (quân sự) ném, thả, cắt (bom); mở (dù), (quân sự) cho giải ngũ, cho phục viên, (hoá học) làm bay ra, làm thoát ra (hơi)
{publish} công bố; ban bố (sắc lệnh...), xuất bản (sách...)
give publicity
<美> {publicize} đưa ra công khai; làm cho thiên hạ biết đến, quảng cáo
ㆍ 공표되다 be published / be made known / come to light
ㆍ 다음 날 그의 사인이 공표되었다 The next day the cause of his death was made (known to the) public
ㆍ 왜 그 사람의 이름을 공표하지 않는가 Why are you keeping that person's name secret?ㆍ 그 일은 그의 사후에 공표되었다 It was made known[public] after his death