공학 [工學] {engineering} kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư, kỹ thuật xấy dựng ((cũng) civil engineerings), (số nhiều) ruốm khứ mánh khoé
{technology} kỹ thuật; kỹ thuật học, công nghệ học, thuật ngữ chuyên môn (nói chung)
ㆍ 기계[전기 / 토목] 공학 mechanical[electrical / civil] engineering
▷ 공학과[부] (대학의) {the department of engineering}
the college[school / <英> faculty] of technology[engineering]
▷ 공학 박사 (사람) {a doctor of engineering}
(학위) Doctor of Engineering(略 D
{Eng} Peter, cử nhân khoa học (kỹ sư), nước Anh (England), người Anh; tiếng Anh (English), viết tắt, Peter, cử nhân khoa học (kỹ sư), nước Anh (England), người Anh; tiếng Anh (English)
)
▷ 공학사 (사람) {a bachelor of engineering}
(학위) Bachelor of Engineering(略 B
{Eng} Peter, cử nhân khoa học (kỹ sư), nước Anh (England), người Anh; tiếng Anh (English), viết tắt, Peter, cử nhân khoa học (kỹ sư), nước Anh (England), người Anh; tiếng Anh (English)
)
▷ 공학 석사 (사람) {a master of engineering}
(학위) Master of Engineering(略 M
{Eng} Peter, cử nhân khoa học (kỹ sư), nước Anh (England), người Anh; tiếng Anh (English), viết tắt, Peter, cử nhân khoa học (kỹ sư), nước Anh (England), người Anh; tiếng Anh (English)
)▷ 공학 시험로 [-爐] an engineering testing reactor(略 ETR)
▷ 공학자 {an engineer} kỹ sư, công trình sư, kỹ sư xây dựng ((cũng) civil engineer), công binh; người thiết kế và xây dựng công sự, người phụ trách máy; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái đầu máy xe lửa, (thông tục) người nghĩ ra, người bày ra, người vạch ra, người bố trí (mưu kế...), nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, sắp đặt (mưu kế...), làm kỹ sư, làm công trình sư
▷ 공학 제도 [-製圖] {engineering drafting}
공학 [共學] <美> {coeducation} chếđộ dạy chung cho cả nam lẫn nữ, chế độ giáo dục hỗn hợp
<英> {mixed education}
ㆍ 남녀 공학반 {a mixed class}
ㆍ 공학의 학교 {a coeducational school}
ㆍ (흑인과 백인의) 공학을 실시하다 {carry out school integration}