관측 [觀測]1 [관찰] {observation} sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy, lời bình phẩm, (quân sự) sự quan sát, sự theo dõi, sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời
{survey} sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu (tình hình...), cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình, quan sát, nhìn chung, xem xét, nghiên cứu, lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)
ㆍ 기상 관측 {weather observation}
ㆍ 정점(定點) 관측 fixed-point observation
ㆍ 남극 관측대 the Antarctic expedition (party)
ㆍ 관측하다 {observe} quan sát, nhận xét, theo dõi, tiến hành, cử hành, làm (lễ kỷ niệm...), tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng, (: on) nhận xét
make[take] an observation
{survey} sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu (tình hình...), cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình, quan sát, nhìn chung, xem xét, nghiên cứu, lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)
ㆍ 별을 관측하다 observe the stars / make astronomical observation
ㆍ 태양[일식]을 관측하다 make observations of the sun[a solar eclipse]
ㆍ 기상[기압 / 천체]을 관측하다 make meteorological[barometric / astronomical] observations
2 [생각·의견] {thinking} sự suy nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, tư tưởng, ý nghĩ, ý kiến, suy nghĩ, suy xét, nghĩ ngợi
{an opinion} ý kiến, quan điểm, dư luận, sự đánh giá; (+ phủ định) sự đánh giá cao
ㆍ 내 관측으로는 사태는 더 이상 악화되지 않을 것 같다 {In my opinion the situation will not get any worse}
ㆍ 이것은 나의 희망적 관측에 지나지 않습니다 {This is merely my wishful thinking}
▷ 관측기 [-機] {an observation plane}
▷ 관측 기구 {an observation balloon}
(기상 관측용의) {a sounding balloon}
<비유> {a trial balloon}
<프> a ballon d'essai
▷ 관측 방정식 {an observation equation}
▷ 관측소 {an observatory} đài thiên văn, đài quan trắc, đài quan sát; tháp canh, chòi canh
{an observation station}
▷ 관측 오차 {an observational error}
▷ 관측자 {an observer} người theo dõi, người quan sát, người tuân theo, người tôn trọng, (hàng không) người theo dõi phát hiện mục tiêu (trên máy bay ném bom), (quân sự) người theo dõi phát hiện máy bay địch (ở một đơn vị phòng không)
▷ 관측치 [-値] {observed value}
{observation} sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy, lời bình phẩm, (quân sự) sự quan sát, sự theo dõi, sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời