국외자 [局外者] {an outsider} người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề; người không chuyên môn, đấu thủ ít có khả năng thắng; ngựa đua ít có khả năng thắng
{an outlier} người nằm ngoài, cái nằm ngoài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đứng ngoài (một tổ chức...), người tách khỏi nhóm..., (địa lý,địa chất) phần tách ngoài (tách ra khỏi phần chính), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ở ngoài (chỗ làm...)
{a third party} người thứ ba, bên thứ ba
{an onlooker} người xem
ㆍ 국외자의 입장에 서다 stand outside / keep aloof
ㆍ 국외자의 입장에서 그 문제를 생각했다 I considered[looked at] the matter from the outside[as an outsider]
/ {I stood aloof and considered the issue}
ㆍ 나는 이 문제에서는 국외자다 I am just an onlooker[on the sidelines] in this affair