{collect} tập hợp lại, (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung (tư tưởng...), suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại
ㆍ 그러모은 것 {a medley} sự pha trộn, sự hỗn hợp; mớ hỗn hợp; mớ hỗn độn, nhóm người hỗn tạp, bản nhạc hỗn hợp (gồm nhiều đoạn trích của các bản khác nhau); sách tạp lục
ㆍ 그러모은 군대 a scratched-together[patchwork] army
ㆍ 그러모은 승무원 {a scratch crew}
ㆍ 그러모은 청중 {a motley crowd}
ㆍ 낙엽을 그러모으다 {scrape up fallen leaves}
ㆍ 그는 휴가 자금을 그러모았다 He scraped up[together] enough money to take a holiday
ㆍ 상자 속에는 그러모은 잡동사니들이 들어 있었다 {In the box there was a jumble of odds and ends}