그물1 [구멍이 나게 얽은 물건] {a net} lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy, che phủ bằng lưới, đan (lưới, võng...), đánh lưới, đan lưới, được lãi thực (là bao nhiêu), thực
<집합적> {netting} lưới, mạng lưới, sự đánh lưới, sự giăng lưới, sự đan (lưới...), nguyên liệu làm lưới; vải màn
{network} lưới, đồ dùng kiểu lưới, mạng lưới, hệ thống, (kỹ thuật) hệ thống mắc cáo, (raddiô) mạng lưới truyền thanh
{mesh} mắc lưới, (số nhiều) mạng lưới, (số nhiều) cạm, bẫy, bắt vào lưới, dồn vào lưới, đưa vào cạm bẫy, khớp nhau (bánh xe răng...)
ㆍ 새그물 {a fowling net}
ㆍ 물고기 잡는 그물 {a fishing net}
ㆍ 그물에 걸린 물고기 {a netted fish}
ㆍ 그물 모양의 netlike / reticular
ㆍ 그물에 걸리다 be caught in a net / be netted / be enmeshed
ㆍ 그물로 물고기[새]를 잡다 net fish[birds]
ㆍ 그물을 뜨다[짜다] make a net / net
ㆍ 강에 그물을 던지다 cast[throw] a net into the river
ㆍ 그물을 끌어올리다 haul in[draw up / pull in] a net
ㆍ 그물을 치다 pitch[lay / stretch] a net
ㆍ 물고기를 잡기 위해 강에 그물을 장치하다 {net a river to catch fish}
ㆍ 한 그물에 많은 물고기가 잡혔다 {A lot of fish were caught at a single cast of the net}
ㆍ 새를 막기 위해 과수에 그물이 쳐져 있었다 {The fruit tree were netted against birds}
2 [남을 꾀는 수단 방법] {a net} lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy, che phủ bằng lưới, đan (lưới, võng...), đánh lưới, đan lưới, được lãi thực (là bao nhiêu), thực
{a web} vi dệt; tấm vi, súc giấy, cuộn giấy lớn, (động vật học) mạng, (động vật học) t (lông chim), (động vật học) màng da (ở chân vịt...), (kiến trúc) thân (thanh rầm), (kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray), một mớ chuyện dối trá, cuộc đời; số phận con người
{meshes}
[수사망] {a dragnet}
ㆍ 그는 음모의 그물에 걸렸다 {He was caught in a web of intrigue}
ㆍ 경찰은 범인을 검거하기 위해 그물을 쳤다 {The police put out a dragnet for the criminal}
▷ 그물 뜨기 {net making}
▷ 그물 바늘 {a netting needle}
▷ 그물 선반 {a luggage rack}
▷ 그물채 {a netted ladle}
{a skimmer} người gạn kem (trong sữa), người đọc lướt một quyển sách, thìa hớt kem (trong sữa); thìa hớt bọt, thuyền máy nhẹ và nhanh, (động vật học) nhạn biển mỏ giẹp (hay bay là là trên mặt nước để kiếm mồi)