ㆍ 기껏 모은 돈을 다 써 버리다니 바보 같은 짓을 했다 {I was foolish enough to spend the money I had saved at no small pains}
2 [고작] {only} chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuối cùng, giá mà, (xem) also, điều ấy đúng quá đi rồi còn gì nữa, nhưng, chỉ phải, nếu không, chỉ trừ ra
{merely} chỉ, đơn thuần
at (the) most
{at the utmost}
at (the) best
ㆍ 기껏한다는 소리가 그거냐 You say, at best, such a stupid[trifle] thing! / What a nonsense you are talking!