▷ 기악 연주가 {an instrumentalist} nhạc sĩ biểu diễn, (triết học) người theo thuyết công cụ
{an instrumental musician}
▷ 기악 편성법 {instrumentation} sự phối dàn nhạc, danh sách những nhạc khí dùng cho một bản nhạc, (như) instrumentality, khoa học nghiên cứu dụng cụ, việc làm (mổ...) bằng dụng cụ; sự sử dụng dụng cụ (khoa học), sự trang bị dụng cụ, sự trang bị máy móc