기예 [氣銳] {impetuousness} tính mạnh mẽ, tính dữ dội, tính mãnh liệt, tính bốc, tính hăng; hành động bốc, hành động hăng
{spiritedness} tính sinh động, tính linh hoạt; tính hăng say; tính mạnh mẽ; tính dũng cảm
ㆍ 기예의 신인 {a spirited newcomer}
ㆍ 신진 기예의 up-and-coming / young and energetic
ㆍ 기예하다 {spirited} đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng, (trong từ ghép) có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)
{energetic} mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực; hoạt động
{active} tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu, (ngôn ngữ học) chủ động, (quân sự) tại ngũ, (vật lý) hoạt động; phóng xạ, hoá hoạt động; có hiệu lực