기후 [氣候] (a) climate khí hậu, thời tiết, miền khí hậu, (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); xu thế (của thời đại)
[날씨] the weather(▶ weather는 나날이 변하는 것, climate는 어떤 지방의 풍토를 가리키며 오랜 동안에 걸쳐 거의 변화하지 않는 것을 지칭함)
[절후] {a season} mùa (trong năm), thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh, một thời gian, luyện tập cho quen (với thời tiết, nắng gió...); làm dày dạn; làm cho thích hợp để sử dụng, cho gia vị (vào thức ăn); thêm mắm thêm muối, làm dịu bớt, làm nhẹ bớt, làm đỡ gay gắt
ㆍ 해양성 기후 a marine[an oceanic] climate
ㆍ 온화한 기후 {a mild climate}
ㆍ 대륙성[도서성] 기후 a continental[an insular] climate
ㆍ 좋은 기후 {a fine climate}
ㆍ 불순한 기후 {unseasonable weather}
ㆍ 변하기 쉬운 기후 a variable climate / changeable[unsettled] weather
ㆍ 기후가 불순한 때이므로 {in this unseasonable weather}
ㆍ 기후가 바뀔 때에 when the seasons change / at the change of seasons
ㆍ 그 곳은 기후의 변화가 심하다 The place is subject to extreme[violent] climatic changes