긴하다 [緊-] [긴요하다] {important} quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, (như) self,importance
{of vital importance}
{vital} (thuộc sự) sống, cần cho sự sống, sống còn, quan trọng, nguy hiểm đến tính mạng, đầy sức sống, đầy nghị lực, sinh động, thống kê sinh đẻ giá thú, (thông tục) kích thước vòng ngực, thắt lưng và hông (đàn bà)
{momentous} quan trong, trọng yếu
{weighty} nặng, vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...), quan trọng, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn (người, việc), mạnh, chắc (văn học), nặng nề, chồng chất (lo âu...)
[필요하다] necessary
indispensable
essential
requisite
[유용하다] {useful} có ích, dùng được, (từ lóng) làm ăn được, cừ, (từ lóng) thạo dùng