꿈자리 {a dream} giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều kỳ ảo như trong giấc mơ, mơ, nằm mơ thấy, mơ màng, mơ mộng, vẩn vơ, (thường), phủ định tưởng tượng, mơ tưởng; nghĩ rằng, tưởng rằng, có ý niệm rằng, (thông tục) tưởng tượng ra, bịa ra
{the happenings in a dream}
ㆍ 꿈자리가 좋았다[사나웠다] I had a good[bad] dream
ㆍ 그래서 그런지 어젯밤 꿈자리가 사나웠다 {I now see that the dream I had last night boded ill}