난삽 [難澁] {difficulty} sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại, (số nhiều) sự túng bấn; cảnh khó khăn, (số nhiều) sự làm khó dễ; sự phản đối
ㆍ 난삽하다 {difficult to understand}
{hard to make out}
{knotty} có nhiều nút, có nhiều mắt (gỗ); có nhiều đầu mấu, (nghĩa bóng) rắc rối, khó khăn; nan giải, khó giải thích
ㆍ 난삽한 글 a difficult passage / an article hard to understand / a crabbed style