내지 [內地] [안쪽 지방] {the interior} ở trong, ở phía trong, nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội, nội bộ, trong nước, nội tâm, riêng tư, phần trong, phía trong (phòng, nhà...), đất liền nằm sâu vào trong (một nước...), nội địa, công việc trong nước, nội vụ, tâm hồn, nội tâm
{inland} vùng nội địa, vùng ở sâu trong nước, ở trong nước, ở sâu trong nước, nội địa, ở trong nước, ở sâu trong nước, về phía trong nước, nội địa
{hinterland} nội địa (vùng ở sâu phía sau bờ biển, bờ sông), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng xa thành thị, (quân sự) hậu phương
{back country}
ㆍ 내지의 interior / inland / domestic / internal
ㆍ 내지에 들어가다 go into the interior / (해안에서) go[strike] inland
ㆍ 일본 내지를 여행하다 {travel in the interior of Japan}
내지 [乃至]1 [셈·정도의 얼마에서 얼마까지] from to
between and
ㆍ 100원 내지 200원 from 100 to 200 won / between 100 and 200 won
ㆍ 제12조 내지 제16조의 규정 the provisions of Articles 12 to 16 inclusive
ㆍ 5 내지 그 이상[이하] five or more[under]
ㆍ 비용은 3000원 내지 4000원 들 것이다 {The cost will be between three thousand and four thousand won}
ㆍ 아동의 나이는 7세 내지 13세다 {The ages of the pupils ranges from seven to thirteen}
2 [또는] {or} vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi, hoặc, hay là; (thơ ca) hoặc... hoặc..., nếu không, tức là