{a worker} người lao động, người làm việc, thợ, công nhân, (số nhiều) giai cấp công nhân, nhân dân lao động, (động vật học) ong thợ
{a workman} công nhân, người thợ
{a workingman}
{a wage earner}
<집합적> the laboring[working] population
{work people}
{labor} lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ, những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công, gắng công, nỗ lực, dốc sức, di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động, (+ under) bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của, đau khổ, dày công trau dồi; chuẩn bị kỹ lưỡng; bàn bạc chi tiết
ㆍ 계절 노동자 {a seasonal laborer}
ㆍ 근육 노동자 {a muscular laborer}
ㆍ 날품팔이 노동자 {a day laborer}
ㆍ 두뇌 노동자 {a brainworker} người làm việc bằng trí óc nhiều hơn là bằng chân tay; người lao động trí óc
ㆍ 숙련[미숙련] 노동자 a skilled[an unskilled] laborer
ㆍ 임금 노동자 a wage earner / a wage worker
ㆍ 자유 노동자 {a casual laborer}
ㆍ 조직 노동자 organized workers[labors]
ㆍ 지능 노동자 a mental[brain / white-collar] worker
ㆍ 자본가와 노동자 {capital and labor}
ㆍ 노동자의 생활을 개선하다 {improve the lot of the workingmen}
ㆍ 노동자의 권익을 보호하다 {protect the interests of labor}
ㆍ 노동자를 착취하다 sweat[exploit] laborers
ㆍ 노동자 처우를 개선하다 better[ameliorate] labor conditions
ㆍ 천 명의 노동자를 부리다 command the labor of 1,000 hands
▷ 노동자 가계 조사 a worker's family income survey
▷ 노동자 계급 {the working classes}
▷ 노동자 모집 {labor recruitment}
▷ 노동자 모집 지역 a (labor) recruitment area
▷ 노동자 보호 {protection of laborers}
▷ 노동자 부족 {labor famine}
{a shortage of labor}
▷ 노동자 생활 {laborers life}
▷ 노동자 수용소 {a labor camp}
▷ 노동자 재해 보상 보험법 『法』 the Workmen's Compensation Insurance Act