ㆍ 노터치의 {untouched} không sờ đến, không mó đến, không động đến, không suy suyển, còn nguyên, chưa đ động đến, chưa bàn đến; không đề cập đến, không xúc động, vô tình, l nh đạm
ㆍ 노터치로 도루에 성공하여 2루로 진출하다 {get to second on a missed tag}
2 {}[관여하지 {}않음]
ㆍ 그의 연설은 그 문제에 대해서는 노터치였다 {He did not touch on that problem in his speech}