ㆍ 말에 눌리다 be overwhelmed[overpowered] by the eloquence[argument] / be talked down
ㆍ 아내에게 눌리다 be henpecked / be wife-ridden / be tied to one's wife's apron strings / be (right) under one's wife's thumb
ㆍ 작은 가게는 큰 상점에 눌려서 장사가 안 된다 {Little shops are jostled out of trade by big ones}
ㆍ 그의 위엄에 눌려 나는 아무런 반대도 할 수가 없었다 I was so awed by his air of dignity that I wasn't able to make any objections
눌리다2 [눋게 하다] {burn} (Ê,cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng, (nghĩa bóng) chịu hậu quả của sự khinh suất; chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người, đóng dấu (tội nhân) bằng sắt nung, làm rám, làm sạm (da), làm cháy, làm khê (khi nấu ăn), ăn mòn (xit), sử dụng năng lượng nguyên tử (của urani...), cháy, bỏng, (nghĩa bóng) rừng rực, bừng bừng, gần tìm thấy, gần tìm ra (trong một số trò chơi của trẻ con), dính chảo, cháy, khê (thức ăn), đốt sạch, thiêu huỷ, thiêu trụi, héo dần, mòn dần, thiêu huỷ, thiêu trụi, tắt dần, lụi dần (lửa), ăn mòn (xit), khắc sâu vào (trí nhớ...), lụi dần (lửa), đốt hết, đốt sạch, cháy hết, đốt (nhà) để cho ai phải ra, đốt sạch, cháy trụi, bốc cháy thành ngọn (lửa), cháy bùng lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm phát cáu, làm nổi giận; phát cáu, nổi giận, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xỉ vả, mắng nhiếc, thậm tệ, (xem) road, qua sông đốt thuyền; làm việc không tính đường thoái, qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoái, làm việc hết sức; không biết giữ sức, thắp đèn ban ngày, thắp đèn sớm quá (khi trời hãy còn sáng), (xem) oil, đi xiên cá bằng đuốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chạy nhanh vùn vụt, chạy hết tốc độ, tiền chẳng bao giờ giữ được lâu trong túi
{scorch} sự thiêu sém, sự cháy sém, (từ lóng) sự mở hết tốc lực (ô tô, xe đạp), thiêu, đốt, làm cháy sém, (quân sự) đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng, bị cháy sém, (từ lóng) mở hết tốc lực (ô tô...)
{singe} sự cháy sém, chỗ cháy sém, làm cháy sém (ngoài mặt), đốt sém (mặt ngoài), thui, làm tổn thương, làm tổn hại, cháy sém, bị tổn thất, bị tổn thương, bị sứt mẻ
ㆍ 다리미질하다가 셔츠를 눌리다 {scorch a shirts while ironing it}