다리미 {an iron} sắt, chất sắc (thuốc bổ), đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, ((thường) số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...), (từ lóng) súng lục, có nhiều việc trong một lúc, có nhiều mưu lắm kế, không để lỡ mất cơ hội, bằng sắt, cứng cỏi, sắt đá, nhẫn tâm, tra sắt vào; bọc sắt, xiềng xích, là (quần áo...), là quần áo, giải quyết (khó khăn, vấn đề...)
{a flatiron}
{a goose} (động vật học) ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng, người ngốc nghếch, người khờ dại, (xem) swan, (xem) bo, tham lợi trước mắt, bàn là cổ ngỗng (của thợ may)
ㆍ 전기 다리미 {an electric iron}
ㆍ 증기 다리미 {a steam iron} bàn là điện có thể phun ra những tia hơi nước ở bề mặt phẳng
ㆍ 다리미로 주름을 펴다 {smooth the wrinkles with an iron}
ㆍ 다리미를 켠 채 두다 {leave an iron heated}
ㆍ 다리미로 식탁보를 다렸다 The table-cloth was smoothed out with an iron