다섯째 {fifth} thứ năm, (xem) column, vật thừa, giết, thủ tiêu, một phần năm, người thứ năm; vật thứ năm; ngày mồng năm, (số nhiều) nguyên vật liệu loại năm, một phần năm galông, (âm nhạc) quâng năm, âm năm
ㆍ 다섯째 사람 {the fifth person}
ㆍ 지난 시험에 다섯째가 되었다 {On the last test I came out fifth}