단교 [斷交] (a) rupture sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự gián đoạn, (y học) sự vỡ, sự đứt, sự gãy, sự nứt, sự rách, sự thủng (ruột), (y học) sự thoát vị, đoạn tuyệt, tuyệt giao, cắt đứt; làm gián đoạn, (y học) làm vỡ, làm đứt, làm gãy, làm nứt, làm rách, làm thủng, (y học) làm thoát vị, bị cắt đứt; bị gián đoạn, (y học) vỡ, đứt, gãy, nứt, rách, thủng, (y học) thoát vị
{a break of relations}
[외교 단절] {diplomatic cessation}
{severance of diplomatic relations}
ㆍ 단교하다 break off relations
sever the relation
ㆍ 두 나라는 마침내 단교하고 말았다 {The two countries finally broke off diplomatic relations}