더불어1 [함께] {together} cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục
[…과 함께] {with} với, cùng, cùng với, có, ở, ở ni, bằng, về, về phần, vì, đối với, mặc dầu, cũng như, nay mà, lúc mà, trong khi, (xem) away, tài xoay, giỏi xoay, (xem) out
together[along] with
{in company with}
[…에 따라서] {as} như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về, về phía, về phần, (xem) good, (xem) as much as, cũng chừng này, cũng bằng này, cũng vậy, (xem) well, (xem) well, (xem) yet, lúc khi, trong khi mà; đúng lúc mà ((cũng) just as), vì, bởi vì, để, cốt để, tuy rằng, dù rằng, như thế, y như thế, có thể là như vậy, có thể cho là như vậy, (xem) though, mà, người mà, cái mà...; như, điều đó, cái đó, cái ấy, đồng át (tiền La mã)
{with} với, cùng, cùng với, có, ở, ở ni, bằng, về, về phần, vì, đối với, mặc dầu, cũng như, nay mà, lúc mà, trong khi, (xem) away, tài xoay, giỏi xoay, (xem) out
ㆍ 나이와 더불어 with (the) years / with one's years / as one grows older
ㆍ 더불어 살다 live together / live under the same roof
ㆍ 그와 더불어 고락을 같이하다 {share joy and sorrow with him}
ㆍ 더불어 운명을 같이하다 share one's fate / cast in one's lot
ㆍ 시대와 더불어 나아가다 keep pace with[abreast of] the times
2 [한가지로] {alike} giống, tương tự, giống nhau, như nhau, đều nhau
{equally} bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều
ㆍ 남녀[노소]가 더불어 men and women[young and old] alike
3 [상대로 하여] {with} với, cùng, cùng với, có, ở, ở ni, bằng, về, về phần, vì, đối với, mặc dầu, cũng như, nay mà, lúc mà, trong khi, (xem) away, tài xoay, giỏi xoay, (xem) out
{against} chống lại, ngược lại, phản đối, tương phản với, dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào, phòng, đề phòng, phòng xa, ((thường) over against) đối diện với, (xem) time