덩어리지다 {lump} cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, toàn bộ, toàn thể, người đần độn, người chậm chạp, đại ích kỷ, cảm thấy cổ họng như nghẹn tắc lại, xếp lại thành đống, thu gọn lại thành đống; gộp lại, coi như cá mè một lứa, cho là một giuộc, đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng, (+ along) kéo lê, lết đi, (+ down) ngồi phệt xuống, chịu đựng; ngậm đắng nuốt cay
{mass} (tôn giáo) lễ mét, khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, (the masses) (số nhiều) quần chúng, nhân dân, cả đống, cả bọn, cả lũ, toàn thể, gộp cả toàn thể, chất thành đống, (quân sự) tập trung (quân...), tập trung, tụ hội
cake
{form a mass}
form into a mass[lump]
{conglomerate} khối kết, (địa lý,địa chất) cuội kết, kết thành khối tròn, kết khối, kết khối, kết hợp
[엉기다] {congeal} làm đông lại; đông lại, đóng băng
{coagulate} làm đông lại; đông lại
ㆍ 구두에 덩어리져 붙은 진흙 {mud caked on the shoes}
ㆍ 얼음이 덩어리지다 {ice forms into a mass}
ㆍ 딱딱하게 덩어리지다 {form a hard mass}
ㆍ 녹말은 너무 급히 끓이면 덩어리진다 {Cornstarch will lump if boiled too fast}