{a steal} ăn cắp, ăn trộm, lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...), lẻn, đi lén, lẻn, đi lén, khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...), lẻn đến cạnh, lẻn đến bên, lẻn vào, lén vào, lén thoát, chuồn khỏi, lẻn đến gần, phỗng tay trên ai
{a stolen base}
<美口> {petty larceny} trò ăn cắp vặt
{pilfering}
ㆍ 도루를 잘하다 {be clever at stealing bases}
ㆍ 도루에 실패하다 {be caught stealing}
ㆍ 그는 도루로 2루에 진루했다 {He stole second}
ㆍ 그는 2루 도루에 실패했다 {He was put out trying to steal second}