{bore} lỗ khoan (dò mạch mỏ), nòng (súng); cỡ nòng (súng), khoan đào, xoi, lách qua, chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa), thò cổ ra (ngựa), việc chán ngắt, việc buồn tẻ, điều buồn bực, người hay quấy rầy, người hay làm phiền; người hay nói chuyện dớ dẩn, làm buồn, làm rầy, làm phiền, quấy rầy, nước triều lớn (ở cửa sông)
ㆍ 판자 가운데를 톱으로 도려내다 {cut out a part of a plank with a circular saw}
ㆍ 상처를 칼로 도려내다 {gouge out a wound with a knife}
2 [지우다] strike[cross] out
{erase} xoá, xoá bỏ
{cancel} sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ, lệnh ngược lại, phản lệnh, (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi, (số nhiều) kim bấm vé (xe lửa...) ((cũng) a pair of cancels), bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ (lệnh, khế ước, hợp đồng...), đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết (nợ), (toán học) khử
ㆍ 명단에서 이름을 도리다 cross[strike] a name from a list
ㆍ 법안에서 한 조항을 도리다 strike out[delete] a section in a bill