도립 [倒立] 『體』 {a handstand} sự chổng ngược người lên, tư thế trồng chuối
ㆍ 도립하다 stand on one's hands
{do a handstand}
ㆍ 도립해서 걷다 walk on one's hands
도립 [道立]ㆍ 도립의 {provincial} (thuộc) tỉnh, có tính chất tỉnh lẻ, có tác phong tỉnh lẻ (đối với thủ đô), thịnh hành ở tỉnh lẻ, người tỉnh lẻ; anh chàng quê kệch, (tôn giáo) trưởng địa phận