ㆍ 그는 얼떨결에 도심이 일어났다 {He was unconsciously carried away by an impulse to steal}
도심 [都心] the heart[center] of the Metropolis[the city]
{the downtown} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) khu buôn bán kinh doanh, ở khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu buôn bán kinh doanh, về phía khu buôn bán kinh doanh, đi vào thành phố (từ ngoài hay từ phía trên)