동의 [同義] {synonymy} tính đồng nghĩa, sự dùng từ đồng nghĩa để nhấn mạnh, bảng từ đồng nghĩa, bài khảo luận về từ đồng nghĩa
{synonymity} tính đồng nghĩa
{the same meaning}
ㆍ 동의의 synonymous / synonymic(al)
동의 [同意] [같은 의견] {the same opinion}
[승낙·찬성] {consent} sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành), tuổi kết hôn, tuổi cập kê, (xem) silence, đồng ý, ưng thuận, thoả thuận; tán thành
{assent} sự chuẩn y, sự phê chuẩn, sự đồng ý, sự tán thành, assent to đồng ý, tán thành (đề nghị, ý kiến, lời tuyên bố...)
{agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, (ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (Mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
{approval} sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn
ㆍ 그의 동의를 얻어 {with his consent}
ㆍ 머리를 끄덕여 동의를 나타내다 nod in assent
ㆍ 그녀는 존과의 결혼에 대해 양친의 동의를 얻었다 She obtained her parents' approval for her marriage to John
ㆍ 나는 그의 동의를 얻었다 I got his OK[consent]
/ {I got an OK from him}
ㆍ 동의하다 agree with[in / to / upon]
consent[assent] to
{approve of}
{subscribe to}
{accede} đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng, lên (ngôi), nhậm (chức), gia nhập, tham gia
{acquiesce} bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận
ㆍ 네 의견에 동의한다 {I subscribe to your opinion}
/ {I agree with you}
ㆍ 네 제안에는 동의할 수 없다 {I cannot accept your suggestion}
ㆍ 우리들은 모두 동의하고 있다 {We are all of the same opinion}
ㆍ 우리는 상호 동의하여 그것을 한 것이다 We did it by mutual consent[agreement]
/ {We both knew what we were doing}
ㆍ 그에게 끈덕지게 설득되어 그녀는 마침내 결혼에 동의했다 {He kept after her until she finally agreed to marry him}
ㆍ 그는 그 제안에 동의했다 {He okayed the proposal}
▷ 동의서 {a written consent}
▷ 동의자 {an assentient} bằng lòng, đồng ý, tán thành, người bằng lòng, người đồng ý, người tán thành
{an assenter} xem assent
{an approver} người tán thành, người đồng ý, người chấp thuận, người phê chuẩn, người bị bắt thú tội và khai đồng bọn
동의 [動議] {a motion} sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, dáng đi, bản kiến nghị; sự đề nghị, (y học) sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc, ra hiệu, ra ý
ㆍ 긴급동의 {an urgent motion}
ㆍ A씨의 동의로 on Mr
A's motion
ㆍ 동의에 찬성하다 {second a motion}
ㆍ 동의를 철회하다 withdraw[reject] a motion
ㆍ 동의를 뒤로 미루다 shelve[table] a motion
ㆍ 토론 종결의 동의를 제의하다 move the cloture[closure]
ㆍ 동의가 가결[부결]되었다 A motion was adopted[rejected]
ㆍ 동의하다 make[bring forward / put] a motion
{move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp; bước, chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc, làm nhuận (tràng), kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch, hành động, hoạt động, đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh, hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở, tiến lên, dọn đi, cất đi, đi xa, đi hẳn, lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau, tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước, dọn nhà (đến chỗ ở mới), ra đi, đi xa, cho đi tiếp; tiến lên, dọn nhà đi, chuyển lên; trèo lên, tiến lên
{lay a motion on the table}
▷ 동의 제출자 {the mover} động cơ, động lực, người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị