동쪽 [東-] {the east} hướng đông, phương đông, phía đông, miền đông, gió đông, Viễn đông, Trung đông, Cận đông, dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng, đông, về hướng đông; ở phía đông
ㆍ 동쪽의 east / eastern / easterly
ㆍ 동쪽으로 in the east / to the east
ㆍ 동쪽으로 가는 나그네 travelers going to[heading toward] the east
ㆍ 동쪽으로 여행하다 travel (to the) east / travel eastward
ㆍ 이 마을은 서울 동쪽 100킬로 지점에 있다 This town lies a hundred kilometers (to the) east of Seoul
ㆍ 집의 동쪽에 큰 나무가 몇 그루 있다 {There are some big trees on the east side of the house}
ㆍ 동쪽하늘이 밝아 온다 The eastern sky becomes light / Day dawns
ㆍ 바람은 동쪽에서 불고 있다 {The wind blows from the east}
ㆍ 해는 동쪽에서 떠서 서쪽으로 진다 {The sun rises in the east and sets in the west}