{an alumnus} ə'lʌmnai/, (nguyên) học sinh; (nguyên) học sinh đại học
ㆍ 우리는 동창입니다 {We were at school together}
/ {We were classmates at school}
▷ 동창생 {a fellow student}
{a schoolfellow} bạn học
{a schoolmate} bạn học
[졸업생] {a graduate} (như) grad, (hoá học) cốc chia độ, chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi), cấp bằng tốt nghiệp đại học, được cấp bằng tốt nghiệp đại học; tốt nghiệp đại học, chuyển dần dần thành, tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn; tự bồi dưỡng để đủ tư cách
an alumnus
-ni> lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân (National Income)